Bạn đang tìm file từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 để học nhanh và hiệu quả? 2T Education tổng hợp toàn bộ các từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 và hướng dẫn lộ trình học TOPIK 1 hiệu quả. Link tải tài liệu ở cuối bài. Cùng tham khảo nhé.

I. TIẾNG HÀN SƠ CẤP 1 (TOPIK 1) CẦN BAO NHIÊU TỪ VỰNG
Ở trình độ sơ cấp 1 tiếng Hàn (tương đương TOPIK 1, cấp 1), bạn cần nắm khoảng 800 – 1.000 từ vựng cơ bản.
II. HỌC TIẾNG HÀN SƠ CẤP 1 MẤT BAO LÂU?
Thời gian học tiếng Hàn sơ cấp 1 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như phương pháp học, tần suất học và khả năng tiếp thu của mỗi người. Tuy nhiên, trung bình sẽ mất khoảng: 3 tháng nếu học chăm chỉ (2 – 3 giờ/ngày).
📌 Lộ trình học sơ cấp 1:
🔹 Học bảng chữ cái (한글), phát âm, từ vựng và mẫu câu cơ bản. Xem chi tiết: Bảng chữ cái tiếng Hàn và cách đọc cho người mới học.
🔹 Nắm vững ngữ pháp sơ cấp, thực hành nghe – nói các chủ đề đơn giản.
🔹 Luyện tập giao tiếp cơ bản, đọc hiểu đoạn văn ngắn, viết câu đơn giản.
Nếu bạn có mục tiêu thi TOPIK 1 (cấp 1 – 2), hãy đăng ký khóa học tiếng Hàn tại 2T Education để được tư vấn lộ trình học bài bản nhé. Xem chi tiết: KHÓA HỌC TIẾNG HÀN TẠI 2T.
III. FILE TỪ VỰNG TIẾNG HÀN SƠ CẤP 1 THEO CHỦ ĐỀ
1. Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1: Chủ đề Giới thiệu
Chủ đề Giới thiệu và chào hỏi là một trong những chủ đề đầu tiên mà bạn cần học khi mới bắt đầu học tiếng Hàn. Dưới đây là các từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 chủ đề Giới thiệu:
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Quốc gia | ||
한국 | Han-kuk | Hàn Quốc |
베트남 | Be-teu-nam | Việt Nam |
중국 | Jung-kuk | Trung Quốc |
미국 | Mi-kuk | Mỹ |
일본 | Il-bon | Nhật Bản |
영국 | Yeong-kuk | Anh |
호주 | Ho-ju | Úc |
독일 | Dok-il | Đức |
프랑스 | Peu-rang-seu | Pháp |
캐나다 | Kae-na-da | Canada |
인도네시아 | In-do-ne-si-a | Indonesia |
말레이시아 | Mal-le-i-si-a | Malaysia |
인도 | In-do | Ấn Độ |
스페인 | Seu-pe-in | Tây Ban Nha |
러시아 | Reo-si-a | Nga |
태국 | Tae-kuk | Thái Lan |
Nghề nghiệp | ||
선생님 = 교사 | Seon-saeng-nim = Gyo-sa | Giáo viên |
학생 | Hak-saeng | Học sinh |
의사 | Ui-sa | Bác sĩ |
회사원 | Hoi-sa-won | Nhân viên văn phòng |
요리사 | Yo-ri-sa | Đầu bếp |
기자 | Gi-ja | Phóng viên |
가수 | Ga-su | Ca sĩ |
배우 | Bae-u | Diễn viên |
군인 | Gun-in | Quân nhân |
주부 | Ju-bu | Nội trợ |
은행원 | Eun-haeng-won | Nhân viên ngân hàng |
운전기사 | Un-jeon-gi-sa | Tài xế |
농부 | Nong-bu | Nông dân |
미용사 | Mi-yong-sa | Thợ cắt tóc |
2. Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1: Chủ đề Trường học
Dưới đây là những từ vựng tiếng Hàn về trường học được sử dụng phổ biến và đặc biệt quan trọng đối với các du học sinh tại Hàn Quốc.
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Các chức danh trong trường | ||
교수님 | kyu-su-nim | Giáo sư |
교장 | kyu-jang | Hiệu trưởng |
박사 | bak-sa | Tiến sĩ |
석사 | sok-sa | Thạc sĩ |
반장 | ban-jan | Lớp trưởng |
동창 | dong-jang | Bạn học |
대학생 | dae-hak-saeng | Sinh viên |
선배 | son-bae | Tiền bối |
후배 | hu-bae | Hậu bối |
선생님 | son-saeng-nim | Giáo viên |
조장 | jo-jang | Tổ trưởng |
학생 | hak-saeng | Học sinh |
Các địa điểm trong trường | ||
강당 | kang-dang | Giảng đường |
교수 연구실 | kyu-su yon-gu-sil | Phòng giáo sư |
기숙사 | ki-suk-sa | Ký túc xá |
농구 코트 | nông-gu kko-theu | Sân bóng rổ |
도서관 | tô-so-won | Thư viện |
동아리 방 | ddông-ari-bang | Phòng sinh hoạt câu lạc bộ |
무용실 | mu-yong-sil | Phòng múa |
미술실 | mi-yong-sil | Phòng mỹ thuật |
사무실 | sa-mu-sil | Văn phòng |
서점 | so-jom | Hiệu sách |
세미나실 | sae-mi-nol | Phòng hội thảo |
셔틀버스 승차장 | syu-theu bo-seu | Trạm xe đưa đón của trường học |
수영장 | su-yong-jang | Hồ bơi |
연구실 / 실험실 | yon-gu-sil | Phòng thí nghiệm |
야외 음악당 | ya-wae eum-mak-dang | Sân khấu ngoài trời |
운동장 | un-dong-jang | Sân vận động |
음악실 | eum-mak-sil | Phòng âm nhạc |
체육관 | jae-yuk-kwan | Nhà tập thể dục |
Đồ dùng học tập | ||
책상 | Chaek-sang | Bàn học |
의자 | Ui-ja | Ghế |
책 | Chaek | Sách |
공책 | Gong-chaek | Vở, tập |
볼펜 | Bol-pen | Bút mực |
연필 | Yeon-pil | Bút chì |
가방 | Ga-bang | Cặp, balo |
지우개 | Ji-u-gae | Gôm, tẩy |
칠판 | Chi-pan | Bảng |
필통 | Pil-tong | Hộp bút |
자 | Ja | Thước kẻ |
풀 | Pul | Keo, hồ |
Các kỳ nghỉ lễ | ||
연휴 | Yeon-hyu | Kỳ nghỉ dài ngày |
휴일 | Hyu-il | Ngày nghỉ |
축제 | Chuk-je | Lễ hội |
크리스마스 | Keu-ri-seu-ma-seu | Giáng sinh |
설날 | Seol-nal | Tết âm lịch, Seollal |
추석 | Chu-seok | Trung thu |
3. Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1: Chủ đề Sinh hoạt hàng ngày
Bảng dưới đây tổng hợp chi tiết các từ vựng tiếng Hàn cơ bản về các hoạt động hàng ngày, mời bạn tham khảo.
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
가다 | Ga-da | Đi |
오다 | O-da | Đến |
마시다 | Ma-shi-da | Uống |
먹다 | Meok-da | Ăn |
자다 | Ja-da | Ngủ |
사다 | Sa-da | Mua |
듣다 | Deut-da | Nghe |
말하다 | Mal-ha-da | Nói |
읽다 | Ilk-da | Đọc |
쓰다 | Sseu-da | Viết |
보다 | Bo-da | Xem, nhìn |
이야기하다 | I-ya-gi-ha-da | Trò chuyện |
쉬다 | Swi-da | Nghỉ ngơi |
찾다 | Chat-da | Tìm kiếm |
사전을 찾다 | Sa-jeon-eul chat-da | Tra từ điển |
시험을 보다 | Si-heom-eul bo-da | Thi, kiểm tra |
만나다 | Man-na-da | Gặp gỡ |
배우다 | Bae-u-da | Học (học có người hướng dẫn) |
공부하다 | Gong-bu-ha-da | Học (tự học, tự nghiên cứu) |
숙제하다 | Suk-je-ha-da | Làm bài tập |
일하다 | Il-ha-da | Làm việc |
쇼핑하다 | Syo-ping-ha-da | Mua sắm |
운동하다 | Un-dong-ha-da | Tập thể dục |
아르바이트하다 | A-reu-ba-i-teu-ha-da | Làm thêm |
요리하다 | Yo-ri-ha-da | Nấu ăn |
회의하다 | Hoe-ui-ha-da | Họp |
샤워하다 | Sya-wo-ha-da | Tắm |
좋아하다 | Jo-a-ha-da | Thích |
싫어하다 | Shi-reo-ha-da | Ghét |
사랑하다 | Sa-rang-ha-da | Yêu |
걷다 | Geot-da | Đi bộ |
받다 | Bat-da | Nhận |
묻다 | Mud-da | Hỏi |
믿다 | Mid-da | Tin tưởng |
닫다 | Dat-da | Đóng (cửa) |
열다 | Yeol-da | Mở (cửa) |
살다 | Sal-da | Sinh sống |
만들다 | Man-deul-da | Làm, chế biến (thức ăn, đồ handmade,…) |
알다 | Al-da | Biết |
4. Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1: Chủ đề Ngày và thứ
Nếu bạn chưa biết cách diễn đạt các thứ trong tuần, ngày, tháng, năm và các thời điểm trong ngày bằng tiếng Hàn, thì đừng bỏ lỡ chủ đề này nhé.
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Các thứ trong tuần | ||
월요일 | wol-yoil | Thứ hai |
화요일 | hwayoil | Thứ ba |
수요일 | suyoil | Thứ tư |
목요일 | mog-yoil | Thứ năm |
금요일 | geum-yoil | Thứ sáu |
토요일 | toyoil | Thứ bảy |
일요일 | il-yoil | Chủ nhật |
Từ vựng liên quan tới ngày, tháng | ||
년 | nyeon | năm |
월 | wol | tháng |
일 | il | ngày |
시 | si | giờ |
1월 (일월) | 1 wol (il-wol) | tháng giêng (một) |
2월 (이월) | 2 wol (iwol) | tháng hai |
3월 (삼월) | 3 wol (sam-wol) | tháng ba |
4월 (사월) | 4 wol (sawol) | tháng tư |
5월 (오월) | 5 wol (owol) | tháng năm |
6월 (유월) | 6 wol (yuwol) | tháng sáu |
7월 (칠월) | 7 wol (chil-wol) | tháng bảy |
8월 (팔월) | 8 wol (pal-wol) | tháng tám |
9월 (구월) | 9 wol (guwol) | tháng chín |
10월 (시월) | 10 wol (siwol) | tháng mười |
11월 (십일월) | 11 wol (sib-il-wol) | tháng mười một |
12월 (십이월) | 12 wol (sib-iwol) | tháng mười hai |
그저께 | geujeokke | hôm kia |
어제 | eoje | hôm qua |
지난 해 (작년) | jinan hae (jagnyeon) | năm trước, năm ngoái |
지난 달 | jinan dal | tháng trước |
지난 주 | jinan ju | tuần trước |
평일(주중) | pyeong-il(jujung) | ngày thường (trong tuần) |
오늘 | oneul | hôm nay |
올해 (금년) | olhae (geumnyeon) | năm nay |
이번달 | ibeondal | tháng này |
이번 주 | ibeon ju | tuần này |
내일 | naeil | ngày mai |
모레 | mole | ngày kia |
다음해 (내년) | da-eumhae (naenyeon) | năm sau |
다음달 | da-eumdal | tháng sau |
주말 | jumal | cuối tuần |
다음주 | da-eumju | tuần sau |
Thời gian trong ngày | ||
오전 | o joen | Buổi sáng (00:00 – 12:00) |
오후 | o hu | Buổi chiều tối (12:00 – 24:00) |
낮 | nat | Ban ngày |
밤 | pam | Ban đêm |
새벽 | se pek | Bình minh |
아침 | a jim | Buổi sáng |
점심 | jim sim | Buổi trưa |
저녁 | jo nok | Buổi chiều tối |
5.Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1: Chủ đề Hoạt động hàng ngày
Những hoạt động thường ngày như đánh răng, rửa mặt, dọn dẹp… xuất hiện liên tục trong cuộc sống. Hãy cùng học ngay để sử dụng tiếng Hàn một cách tự nhiên hơn nhé!
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
일어나다 | Il-ro-na-da | Thức dậy |
세수하다 | Se-su-ha-da | Rửa mặt |
이를 닦다 | I-reul dak-da | Đánh răng |
방을 닦다 | Bang-eul dak-da | Lau dọn phòng |
청소하다 | Cheong-so-ha-da | Dọn vệ sinh |
정리하다 | Jeong-ri-ha-da | Sắp xếp |
장을 보다 | Jang-eul bo-da | Đi chợ |
설거지하다 | Seol-geo-ji-ha-da | Rửa chén |
빨래하다 | Bbal-lae-ha-da | Giặt đồ bằng tay |
세탁기를 돌리다 | Se-tak-gi-reul dol-li-da | Giặt đồ bằng máy |
청소기를 돌리다 | Cheong-so-gi-reul dol-li-da | Hút bụi |
운전하다 | Un-jeon-ha-da | Lái xe |
일기를 쓰다 | Il-gi-reul sseu-da | Viết nhật ký |
집안일을 하다 | Jip-an-il-eul ha-da | Làm việc nhà |
일기예보 | Il-gi-ye-bo | Dự báo thời tiết |
일과 | Il-gwa | Công việc hàng ngày |
계획 | Gye-hoek | Kế hoạch |
활동 | Hwal-dong | Hoạt động |
Đồ dùng hàng ngày | ||
시계 | Si-gye | Đồng hồ |
모자 | Mo-ja | Nón, mũ |
우산 | U-san | Ô, dù |
신문 | Sin-mun | Tờ báo |
카메라 | Ka-me-ra | Máy ảnh |
사전 | Sa-jeon | Từ điển |
안경 | An-gyeong | Mắt kính |
휴대폰 | Hyu-dae-pon | Điện thoại di động |
문 | Mun | Cửa ra vào |
창문 | Chang-mun | Cửa sổ |
가위 | Ga-wi | Cái kéo |
침대 | Chim-dae | Giường ngủ |
에어컨 | E-eo-keon | Máy lạnh |
텔레비전 | Tel-le-bi-jeon | Tivi |
컴퓨터 | Keom-pyu-teo | Máy tính |
선풍기 | Seon-pung-gi | Quạt máy |
냉장고 | Naeng-jang-go | Tủ lạnh |
옷장 | Ot-jang | Tủ quần áo |
세탁기 | Se-tak-gi | Máy giặt |
노트북 | No-teu-buk | Laptop |
전자레인지 | Jeon-ja-re-in-ji | Lò vi sóng |
휴지 | Hyu-ji | Khăn giấy |
/blog/tu-vung-tieng-han-co-ban-1
6.Từ vựng tiếng Hàn Quốc sơ cấp 1: Chủ đề Cuối tuần
Tiếp theo, hãy cùng học các từ vựng tiếng Hàn cơ bản về một số hoạt động cuối tuần để có thể gợi ý những hoạt động giải trí thú vị nhé!
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
등산하다 | deungsanhada | leo núi |
영화를 보다 | yeonghwaleul boda | xem phim |
운동하다 | undonghada | vận động |
쇼핑하다 | syopinghada | mua sắm |
캠핑하다 | kaempinghada | cắm trại |
수영하다 | suyeonghada | bơi |
산책하다 | sanchaeghada | đi dạo bộ |
쉬다 | swida | nghỉ |
소풍가다 | sopung-gada | đi dã ngoại |
캠핑하다 | kaempinghada | ăn ngoài |
책을 읽다 | chaeg-eul ilgda | đọc sách |
친구를 만나다 | chinguleul mannada | gặp bạn |
7.Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1: Chủ đề Mua sắm
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
개 | Gae | cái |
명/사람 | Myeong/Sa-ram | người |
마리 | Ma-ri | con |
잔 | Jan | chén |
대 | Dae | chiếc |
병 | Byeong | bình |
켤레 | Kyul-le | đôi |
권 | Gwon | quyển |
장 | Jang | trang |
과일 | gwail | hoa quả |
바지 | baji | quần |
채소 | chaeso | rau |
치마 | chima | váy |
음료수 | eumlyosu | thức uống |
신발 | sinbal | giầy |
옷 | os | quần áo |
모자 | moja | mũ |
8.File Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1: Chủ đề Đồ ăn
Dưới đây là những từ vựng cơ bản một số món ăn phổ biến của người Hàn Quốc, hãy cùng học nhé:
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ẩm thực | ||
반찬 | Ban-chan | Các món ăn kèm trong bữa ăn của người Hàn Quốc |
고추장 | Go-chu-jang | Tương ớt Hàn Quốc |
김치 | Gim-chi | Kim chi |
갈비탕 | Galbi-tang | Canh sườn |
김밥 | Kim-bap | Cơm cuộn |
김치찌개 | Kimchi-jjigae | Canh kim chi |
냉면 | Naeng-myeon | Mỳ lạnh |
라면 | Ra-myeon | Mỳ ăn liền |
불고기 | Bulgogi | Món thịt bò (ướp kiểu Hàn) |
미역국 | Miyeok-guk | Canh rong biển |
된장찌개 | Doenjang-jjigae | Canh đậu tương |
삼계탕 | Samgyetang | Gà hầm sâm, gà tần sâm |
삼겹살 | Samgyeopsal | Thịt ba chỉ nướng |
잡채 | Japchae | Miến trộn |
떡볶이 | Tteokbokki | Bánh gạo xào cay |
볶음밥 | Bokkeum-bap | Cơm chiên |
짬뽕 | Jjamppong | Mỳ hải sản cay |
만두 | Mandu | Mandu (bánh gối, bánh xếp) |
짜장면 | Jjajangmyeon | Mỳ tương đen |
샌트위치 | Saen-twi-chi | Sandwich |
스파게티 | Seu-pa-ge-ti | Mỳ Ý |
피자 | Pi-ja | Pizza |
햄버거 | Haem-beo-geo | Hamburger, bánh mỳ kẹp thịt |
바게트빵 | Ba-ge-teu-ppang | Bánh mỳ kẹp kiểu Pháp |
쌀국수 = 퍼 | Ssal-guk-su (Pho) | Phở |
Trái cây | ||
귤 | Gyul | Quýt |
딸기 | Ddal-gi | Dâu tây |
사과 | Sa-gwa | Táo |
수박 | Su-bak | Dưa hấu |
감 | Gam | Hồng |
바나나 | Ba-na-na | Chuối |
복숭아 | Bok-sung-a | Đào |
포도 | Po-do | Nho |
배 | Bae | Lê |
Mùi vị của món ăn | ||
맛있다 | mas-issda | ngon |
맛없다 | mas-eobsda | không ngon |
달다 | dalda | ngọt |
쓰다 | sseuda | đắng |
짜다 | jjada | mặn |
시다 | sida | chua |
맵다 | maebda | cay |
싱겁다 | sing-geobda | nhạt |
Từ vựng liên quan đến quán ăn | ||
숟가락 | sudgalag | thìa, muỗng |
젓가락 | jeosgalag | đũa |
메뉴 | menyu | thực đơn |
컵 | keob | cốc, ly |
테이블 | teibeul | bàn ăn |
종업원 | jong-eob-won | người phục vụ nhà hàng |
손님 | sonnim | khách |
흡연석 | heub-yeonseog | chỗ được hút thuốc lá |
금연석 | geum-yeonseog | chỗ cấm hút thuốc lá |
영수증 | yeongsujeung | hoá đơn |
주문하다 | jumunhada | gọi món |
계산하다 | gyesanhada | tính toán, tính tiền |
계산서 | gyesanseo | phiếu tính tiền |
인분 | inbun | suất ăn |
9.Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1; Chủ đề Ngôi nhà
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Vị trí | ||
앞 | Ap | Trước |
뒤 | Dwi | Sau |
옆 | Yeop | Bên cạnh |
위 | Wi | Trên |
아래, 밑 | Arae, Mit | Dưới |
안 | An | Trong |
밖 | Bak | Ngoài |
Nhà cửa | ||
주택 | jutaeg | nhà riêng |
아파트 | apateu | nhà chung cư |
연립주택 | yeonlibjutaeg | nhà tập thể |
공부방 | gongbubang | phòng học |
거실 | geosil | phòng khách |
안방 | anbang | phòng ngủ chính |
침실 | chimsil | phòng ngủ |
부엌 | bueok | bếp |
화장실 | hwajangsil | nhà vệ sinh |
세탁실 | setagsil | phòng giặt đồ |
베란다 | belanda | ban công |
현관 | hyeongwan | lối vào, cổng vào |
Đồ gia dụng | ||
침대 | chimdae | giường |
책장 | chaegjang | tủ sách |
옷장 | osjang | tủ quần áo |
소파 | sopa | sa-lông, ghế sofa |
탁자 | tagja | bàn |
식탁 | sigtag | bàn ăn |
화장대 | hwajangdae | bàn trang điểm |
다정자 | dajeongja | bàn trà |
Nơi chốn | ||
세탁소 | Se-tak-so | Tiệm giặt ủi |
빵집 | Bbang-jip | Tiệm bánh |
꽃집 | Kkot-jip | Tiệm hoa |
헬스클럽 | Hel-seu-keul-leop | Phòng tập thể hình |
쇼핑센터 | Syo-ping-sen-teo | Trung tâm mua sắm |
옷 가게 | Ot-ga-ge | Cửa hàng quần áo |
슈퍼마켓 | Syu-peo-ma-ket | Siêu thị |
우체국 | Woo-che-guk | Bưu điện |
경찰서 | gyeongchalseo | Sở cảnh sát |
박물관 | bagmulgwan | Viện bảo tàng |
슈퍼마켓 | syupeomakes | Siêu thị nhỏ, cửa hàng tạp hóa |
주유소 | juyuso | Trạm xăng |
버스 정류장 | beoseu jeonglyujang | Trạm xe buýt |
이발소 | ibalso | Tiệm cắt tóc nam |
미용실 | miyongsil | Tiệm làm tóc nữ |
10.Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1: Chủ đề Gia đình
Cách xưng hô các thành viên trong gia đình bằng tiếng Hàn khá phong phú, vì vậy bạn hãy học ngay các từ vựng về gia đình để biết cách gọi một cách phù hợp nhé!
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
조부모님 | Jo-bu-mo-nim | Ông bà |
할아버지 | Hal-a-beo-ji | Ông |
할머니 | Hal-meo-ni | Bà |
부모님 | Bu-mo-nim | Bố mẹ |
아버지/아빠 | A-beo-ji/A-ppa | Bố |
어머니/엄마 | Eo-meo-ni/Eom-ma | Mẹ |
형 | Hyeong | Anh trai (cách gọi của em trai) |
오빠 | O-ppa | Anh trai (cách gọi của em gái) |
누나 | Nu-na | Chị gái (cách gọi của em trai) |
언니 | Eon-ni | Chị gái (cách gọi của em gái) |
여동생 | Yeo-dong-saeng | Em gái |
남동생 | Nam-dong-saeng | Em trai |
남편 | Nam-pyeon | Chồng |
아내 | A-ne | Vợ |
딸 | Ttal | Con gái |
아들 | A-deul | Con trai |
/blog/tu-vung-tieng-han-so-cap-1
11.Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1: Chủ đề Khí hậu
Dưới đây là các từ vựng dùng để miêu tả thời tiết, khí hậu bằng tiếng Hàn:
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
흐리다 | Heu-ri-da | Âm u |
맑다 | Mal-da | Trong lành |
덥다 | Deop-da | Nóng |
춥다 | Chup-da | Lạnh |
따뜻하다 | Dda-deut-ha-da | Ấm áp |
시원하다 | Si-won-ha-da | Mát mẻ |
비가 오다/내리다 | Bi-ga o-da/nae-ri-da | Mưa rơi |
눈이 오다/내리다 | Nun-i o-da/nae-ri-da | Tuyết rơi |
바람이 불다 | Ba-ram-i bu-da | Gió thổi |
구름이 끼다 | Gu-reum-i kki-da | Nhiều mây |
비가 그치다 | Bi-ga geu-chi-da | Tạnh mưa |
눈이 그치다 | Nun-i geu-chi-da | Tuyết ngừng rơi |
봄 | Bom | Xuân |
여름 | Yeoreum | Hạ |
가을 | Gaeul | Thu |
겨울 | Gyeoul | Đông |
건기 | Geon-gi | Mùa khô |
우기 | U-gi | Mùa mưa |
꽃이 피다 | Kkot-i pi-da | Hoa nở |
바다에 가다 | Ba-da-e ga-da | Đi biển |
눈사람을 만들다 | Nun-sa-ram-eul man-deul-da | Đắp người tuyết |
단풍풍이 들다 | Dan-pung-pung-i deul-da | Lá phong chuyển màu |
12.Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1: Chủ đề Điện thoại
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
전화를 하다 = 전화를 걸다 | Jeon-hwa-reul ha-da = jeon-hwa-reul geol-da | Thực hiện cuộc gọi |
전화가 오다 | Jeon-hwa-ga o-da | Có cuộc gọi đến |
전화를 받다 | Jeon-hwa-reul bat-da | Nghe điện thoại |
통화하다 | Tong-hwa-ha-da | Trò chuyện qua điện thoại |
전화를 바꾸다 | Jeon-hwa-reul ba-kku-da | Chuyển máy (cho ai đó) |
전화를 잘못 하다/걸다 | Jeon-hwa-reul jal-mot ha-da/geol-da | Gọi nhầm số |
문자를 보내다 | Mun-ja-reul bo-nae-da | Gửi tin nhắn |
문자를 받다 | Mun-ja-reul bat-da | Nhận tin nhắn |
휴대폰을 켜다 | Hyu-dae-pon-eul keo-da | Mở điện thoại |
휴대폰을 끄다 | Hyu-dae-pon-eul kkeu-da | Tắt điện thoại |
편지를 보내다 | Pyeon-ji-reul bo-nae-da | Gửi thư |
편지를 받다 | Pyeon-ji-reul bat-da | Nhận thư |
13.Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1: Chủ đề Ngày sinh nhật
Tiếp theo, hãy cùng học các từ vựng tiếng Hàn cơ bản về chủ đề Ngày sinh nhật để có thể giao tiếp tự nhiên hơn khi tặng quà và chúc mừng sinh nhật nhé!
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ngày sinh nhật | ||
생일 축하합니다 | saeng-il chukha hamnida | chúc mừng sinh nhật |
생일 | saeng-il | sinh nhật |
케이크 | keikeu | bánh kem |
축하 노래 | chukha nolae | bài hát chúc mừng |
잔지 | janji | tiệc |
카드 | kadeu | thiệp |
초대 | chodae | mời |
나이 | nai | tuổi |
살 | sal | tuổi |
생신 | saengsin | kính ngữ của 생일 |
연세 | yeonse | kính ngữ của 나이 |
세 | se | kính ngữ của 살 |
Quà tặng sinh nhật | ||
지갑 | jigap | cái ví |
화장품 | hwajangpum | mỹ phẩm |
손수건 | sonsugeon | khăn tay |
넥타이 | nektai | cà vạt |
귀걸이 | gwigeori | hoa tai, bông tai |
목걸이 | mokgeori | dây chuyền |
반지 | banji | nhẫn |
꽃다발 | kkotdabal | lẵng hoa, bó hoa |
선물을 주다 | seonmul-eul juda | tặng quà |
선물을 드리다 | seonmul-eul deurida | kính tặng quà |
선물을 받다 | seonmul-eul batda | nhận quà |
선물을 고르다 | seonmul-eul goreuda | chọn quà |
14.Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1: Chủ đề Sở thích
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
음악을 듣다 | Eum-ak-eul deud-da | Nghe nhạc |
노래를 하다 | No-rae-reul ha-da | Hát |
춤을 추다 | Chum-eul chu-da | Nhảy |
피아노를 치다 | Pi-a-no-reul chi-da | Chơi Piano |
기타를 치다 | Gi-ta-reul chi-da | Chơi Guitar |
게임을 하다 | Ge-im-eul ha-da | Chơi game |
인형을 모으다 | In-hyeong-eul mo-eu-da | Sưu tầm búp bê |
인터넷을 하다 | In-teo-net-eul ha-da | Sử dụng Internet |
독서하다 | Dok-seo-ha-da | Đọc sách |
찜질방에 가다 | Jjim-jil-bang-e ga-da | Đi xông hơi |
노래방에 가다 | No-rae-bang-e ga-da | Đi karaoke |
낚시하다 | Na-chi-ha-da | Câu cá |
등산하다 | Deung-san-ha-da | Đi leo núi |
산책하다 | San-chaek-ha-da | Đi dạo |
여행하다 | Yeo-haeng-ha-da | Đi du lịch |
그림을 그리다 | Geu-rim-eul geu-ri-da | Vẽ tranh |
사진을 찍다 | Sa-jin-eul jjik-da | Chụp ảnh |
낮잠을 자다 | Nat-jam-eul ja-da | Ngủ trưa |
연극 | Yeon-geuk | Kịch |
박물관 | Bak-mul-gwan | Viện bảo tàng |
미술관 | Mi-sul-gwan | Triển lãm mỹ thuật |
공연장 | Gong-yeon-jang | Rạp, sân khấu |
음악회 | Eum-ak-hoe | Buổi hòa nhạc |
콘서트 | Kon-seo-teu | Đại nhạc hội |
골프를 치다 | Gol-peu-reul chi-da | Đánh golf |
테니스를 치다 | Te-ni-seu-reul chi-da | Đánh tennis |
배드민턴을 치다 | Bae-deu-min-teon-eul chi-da | Đánh xổ sống |
당구를 치다 | Dang-gu-reul chi-da | Đánh bida |
탁구를 치다 | Tak-gu-reul chi-da | Đánh bóng bàn |
스케이트를 타다 | Seu-kei-teu-reul ta-da | Trượt băng |
스키를 타다 | Seu-ki-reul ta-da | Trượt tuyết |
자전거를 타다 | Ja-jeon-geo-reul ta-da | Đạp xe đạp |
농구를 하다 | Nong-gu-reul ha-da | Chơi bóng rổ |
배구를 하다 | Bae-gu-reul ha-da | Chơi bóng chuyền |
축구를 하다 | Chuk-gu-reul ha-da | Chơi đá bóng |
야구를 하다 | Ya-gu-reul ha-da | Chơi bóng chày |
수영을 하다 | Su-yeong-eul ha-da | Bơi lội |
운동장 | Un-dong-jang | Sân vận động |
수영장 | Su-yeong-jang | Hồ bơi |
테니스장 | Te-ni-seu-jang | Sân tennis |
농구장 | Nong-gu-jang | Sân bóng rổ |
15.Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 Chủ đề Giao thông
Học các từ vựng tiếng Hàn cơ bản về phương tiện giao thông sẽ giúp bạn miêu tả dễ dàng và ứng dụng trong những tình huống phổ biến khi tham gia giao thông. Đừng bỏ lỡ nhé!
Từ vựng tiếng Hàn Sơ cấp 1 | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
버스 | Beo-seu | Xe buýt |
기차 | Gi-cha | Xe lửa |
비행기 | Bi-haeng-gi | Máy bay |
배 | Bae | Thuyền |
택시 | Taek-si | Taxi |
자전거 | Ja-jeon-geo | Xe đạp |
지하철 | Ji-ha-cheol | Tàu điện ngầm |
오토바이 | O-to-ba-i | Xe máy |
버스 정류장 | Beo-seu jeong-ryu-jang | Trạm xe buýt |
기차역 | Gi-cha-yeok | Ga xe lửa |
지하철역 | Ji-ha-cheol-yeok | Ga tàu điện ngầm |
고속버스 터미널 | Go-sok-beo-seu teo-mi-neol | Bến xe khách |
타다 | Ta-da | Lên (xe, tàu,…) |
내리다 | Nae-ri-da | Xuống (xe, tàu…) |
갈아타다 | Gal-a-ta-da | Chuyển đổi phương tiện |
근처 | Geun-cheo | Gần |
길이 막히다 | Gil-i mak-hi-da | Kẹt xe |
사거리 | Sa-geo-ri | Ngã tư |
왼쪽으로 돌아가다 | Wen-jjok-eu-ro dol-a-ga-da | Rẽ trái |
오른쪼으로 돌아가다 | O-reun-jjok-eu-ro dol-a-ga-da | Rẽ phải |
나가다 | Na-ga-da | Đi ra, ra ngoài |
건너다 | Geon-neo-da | Băng qua, qua đường |
멀다/가깝다 | Meol-da/Ga-kka-da | Xa/gần |
잃어버리다 | Il-eo-beo-ri-da | Mất |
놓치다 | No-chi-da | Lỡ, vuột mất |
넘어지다 | Neom-eo-ji-da | Ngã, té |
다치다 | Da-chi-da | Bị thương |
불이 나다 | Bul-i na-da | Cháy |
사고가 나다 | Sa-go-ga na-da | Xảy ra sự cố, tai nạn |
고장이 나다 | Go-jang-i na-da | Bị hư hỏng |
LINK TẢI: FILE TỪ VỰNG TIẾNG HÀN SƠ CẤP 1 CÓ PHIÊN ÂM.
Việc nắm vững file từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc để giao tiếp và thi TOPIK hiệu quả. Hãy ôn tập thường xuyên và áp dụng vào thực tế để cải thiện kỹ năng nhanh chóng. Chúc bạn học tốt và sớm chinh phục tiếng Hàn!