Cấu trúc đề thi TOPIK được chia thành hai bài thi chính: TOPIK I (sơ cấp) và TOPIK II (trung cấp & cao cấp). Trong bài viết này, cùng 2T Education tìm hiểu chi tiết về cấu trúc đề thi TOPIK và tiêu chuẩn đánh giá của từng cấp độ.

1. Đề thi TOPIK là gì?
TOPIK (한국어능력시험) là kỳ thi năng lực tiếng Hàn do Viện Giáo dục Quốc tế Quốc gia Hàn Quốc tổ chức hàng năm. Đây là bài kiểm tra nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Hàn của người học như một ngoại ngữ thứ hai.
Chứng chỉ TOPIK phản ánh năng lực nghe, đọc, viết và nói. Tuy nhiên, phần thi nói hiện chỉ được tổ chức tại Hàn Quốc và không áp dụng cho người bản xứ. Đối tượng tham gia kỳ thi bao gồm người nước ngoài và người Hàn Quốc đang sinh sống ở nước ngoài.
2. Cấu trúc đề thi TOPIK
Hệ thống đề thi TOPIK mới được chia thành hai phần chính:
- TOPIK I (sơ cấp): Đánh giá kỹ năng của thí sinh ở cấp 1 và 2.
- TOPIK II (trung cấp & cao cấp): Gồm đề thi dành cho cấp 3, 4, 5 và 6.
Phương pháp đánh giá và thang điểm Topik như sau:
Tiêu chuẩn đánh giá | TOPIK I
(TOPIK 1 & TOPIK 2) |
TOPIK II
(TOPIK 3, TOPIK 4, TOPIK 5 & TOPIK 6) |
||||
Kỹ năng đánh giá | Phần nghe (30 câu)
Phần đọc – hiểu (40 câu) |
Phần nghe (50 câu)
Phần viết (4 câu) Phần đọc – hiểu (50 câu) |
||||
Tổng điểm | 200 điểm | 300 điểm | ||||
Trình độ tương ứng | TOPIK 1
(80 – 139 điểm) |
TOPIK 2
(> 140 điểm) |
TOPIK 3
(120 – 149 điểm) |
TOPIK 4
(150 – 189 điểm) |
TOPIK 5
(190 – 229 điểm) |
TOPIK 6
(> 230 điểm) |
2.1. Cấu trúc đề thi TOPIK I
Bài thi TOPIK I gồm 2 phần: Đọc (읽기) và Nghe (듣기), không có phần thi viết. Tổng điểm tối đa là 200 điểm, với thời gian làm bài 100 phút. Cụ thể:
- Phần nghe: 30 câu, tối đa 80 điểm, thời gian 40 phút.
- Phần đọc: 40 câu, tối đa 120 điểm, thời gian 60 phút.
Cấu trúc chi tiết:
🔹 Phần 1 – Đọc (40 câu, 60 phút)
- Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống.
- Chọn đáp án đúng về ngữ pháp.
- Đọc hiểu đoạn văn và chọn câu trả lời chính xác.
🔹 Phần 2 – Nghe (30 câu, 40 phút)
- Nhìn tranh, nghe và chọn đáp án đúng.
- Nghe đoạn hội thoại và chọn câu trả lời phù hợp với chủ đề.
- Chọn câu trả lời đúng/sai dựa trên nội dung nghe được.
2.2. Cấu trúc đề thi TOPIK II
Bài thi TOPIK II gồm 3 phần: Nghe (듣기), Đọc (읽기) và Viết (쓰기). Thí sinh có 180 phút để hoàn thành bài thi với tổng điểm tối đa 300 điểm. Cụ thể:
- Phần nghe: 50 câu, tối đa 100 điểm, thời gian 60 phút.
- Phần viết: 4 câu, tối đa 100 điểm, thời gian 50 phút.
- Phần đọc: 50 câu, tối đa 100 điểm, thời gian 70 phút.
Cấu trúc chi tiết:
🔹 Phần 1 – Nghe (50 câu, 60 phút)
- Nhìn tranh, biểu đồ và nghe để chọn đáp án đúng nhất.
- Nghe đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi.
- Hiểu nội dung bài nghe để xác định thông tin chính xác.
🔹 Phần 2 – Đọc (50 câu, 70 phút)
- Đọc hiểu đoạn văn và chọn câu trả lời đúng.
- Câu hỏi liên quan đến ngữ pháp, từ vựng, cấu trúc câu.
- Nội dung liên quan đến số đếm, giá tiền, tình huống thực tế.
🔹 Phần 3 – Viết (4 câu, 50 phút)
- 2 câu hỏi ngắn: Viết câu trả lời dựa trên yêu cầu đề bài.
- 2 bài luận:
- Viết đoạn văn 200-300 chữ về chủ đề cuộc sống hàng ngày.
- Viết bài luận 600-700 chữ thể hiện quan điểm hoặc suy nghĩ về một vấn đề cụ thể.
Phần viết giúp đánh giá khả năng diễn đạt ý tưởng bằng tiếng Hàn, yêu cầu thí sinh sử dụng từ vựng và ngữ pháp chính xác.

3. Cấu trúc đề thi TOPIK chi tiết từng kỹ năng
3.1. Cấu trúc bài thi đọc
Câu | Dạng bài | Thời gian tối đa |
1-4 | Câu liên quan đến ngữ pháp | 3 phút |
5-8 | Chọn đáp án với poster quảng cáo | 3 phút |
9-12 | Chọn đáp án đúng với đoạn văn | 5 phút |
13-15 | Sắp xếp lại thứ tự câu văn | 4 phút |
16-22 | Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống trong đoạn văn | 10 phút |
23-27 | Chọn đáp án phù hợp với phần gạch chân hoặc đáp án phù hợp với nội dung đoạn văn | 8 phút |
28-31 | Chọn đáp án phù hợp để điền vào chỗ trống trong đoạn văn | 5 phút |
32-38 | Chọn đáp án phù hợp với nội dung đoạn văn | 10 phút |
39-43 | Chọn đáp án phù hợp với nội dung gạch chân hoặc đáp án phù hợp để điền vào đoạn văn | 8 phút |
44-45 | Chọn đáp án phù hợp nhất với chủ đề của đoạn văn | 4 phút |
46-50 | Chọn đáp án phù hợp để điền vào chỗ trống trong đoạn văn hoặc đáp án chính xác với mục đích của đoạn văn | 10 phút |
3.2. Cấu trúc bài thi nghe TOPIK
Câu | Dạng bài |
1-3 | Nhìn hình, nghe và chọn đáp án đúng |
4-8 | Nghe và chọn câu trả lời tiếp tục cho đoạn hội thoại |
9-12 | Nghe và chọn đáp án phù hợp với hành động tiếp theo |
13-16 | Nghe và chọn đáp án giống với nội dung được nghe |
17-21 | Nghe và chọn đáp án phù hợp với suy nghĩ của nhân vật |
22 | Nghe và chọn đáp án giống với nội dung đoạn băng |
23 | Nghe và trả lời về hành động của nhân vật trong đoạn băng |
24-25 | Nghe và chọn đáp án phù hợp với nội dung đoạn băng |
26-27 | Nghe và chọn đáp án phù hợp với ý đồ của các nhân vật |
28-30 | Nghe và chọn đáp án đúng với nội dung đoạn băng |
31-32 | Nghe và chọn đáp án đúng với suy nghĩ/thái độ của nhân vật |
33-36 | Nghe và chọn đáp án phù hợp nhất với nội dung đoạn băng |
37-38 | Nghe về một chương trình giáo dục và chọn đáp án đúng |
39-40 | Nghe đoạn hội thoại và chọn đáp án phù hợp nhất |
41-42 | Nghe bài diễn thuyết và chọn đáp án đúng với suy nghĩ |
43-44 | Nghe về một đoạn tư liệu và chọn đáp án đúng nhất |
45-46 | Nghe bài diễn thuyết và chọn đáp án đúng nhất |
47-48 | Nghe bài tọa đàm và chọn đáp án đúng nhất |
49-50 | Nghe bài diễn thuyết và chọn đáp án đúng nhất |
3.3. Cấu trúc bài thi viết
Bài thi viết trong kì thi TOPIK chỉ xuất hiện trong bài thi TOPIK II. Dưới đây là cấu trúc đề thi viết trong bài TOPIK II
Câu | Dạng bài | Điểm |
51 | Điền câu/từ/cụm từ phù hợp vào chỗ trống của đoạn văn cho sẵn | 10 điểm |
52 | Điền câu/từ/cụm từ phù hợp vào chỗ trống của đoạn văn cho sẵn | 10 điểm |
53 | Viết bài luận ngắn khoảng 200 – 300 từ. Trả lời câu hỏi liên quan đến biểu đồ | 30 điểm |
54 | Viết bài luận dài khoảng 600 – 700 từ trở lên theo yêu cầu của đề bài | 50 điểm |
=> Xem thêm: Lịch thi Topik và hướng dẫn đăng ký thi Topik 2025
Trên đây là thông tin về cấu trúc bài thi TOPIK tiếng Hàn. Hi vọng bài viết đã mang lại cho bạn những thông tin hữu ích để chuẩn bị cho kỳ thi này.
Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng Hàn, hãy liên hệ với Du học Hàn Quốc 2T Education để được tư vấn cụ thể.