Bạn có bao giờ tự hỏi Hàn Quốc có bao nhiêu tỉnh và thành phố, hoặc muốn biết cách gọi các tỉnh của Hàn Quốc bằng tiếng Hàn? Với những ai đang học tiếng Hàn, chuẩn bị du lịch, làm việc hay du học, việc hiểu rõ bản đồ các tỉnh Hàn Quốc, vị trí địa lý và tên gọi chuẩn tiếng Hàn – tiếng Việt là vô cùng quan trọng.

Cùng 2T khám phá hệ thống các tỉnh và thành phố của Hàn Quốc, kèm theo bản đồ Hàn Quốc tiếng Việt dễ hiểu, giúp bạn nắm rõ toàn bộ địa danh từ cơ bản đến chi tiết. Hãy cùng tìm hiểu ngay để xem Hàn Quốc thực sự có bao nhiêu tỉnh, bao nhiêu thành phố và cách gọi đúng trong tiếng Hàn!
1. Hàn Quốc có bao nhiêu tỉnh và thành phố?
Các thành phố của Hàn Quốc
Hàn Quốc có 1 thành phố tự trị đặc biệt, 6 thành phố đô thị và 1 thành phố đặc biệt. Cụ thể:
- 1 thành phố tự trị đặc biệt: Sejong.
- 6 thành phố đô thị: Busan, Daegu, Incheon, Gwangju, Daejeon và Ulsan.
- 1 thành phố đặc biệt: thủ đô Seoul.
Các tỉnh của Hàn Quốc
Hàn Quốc có 9 tỉnh bao gồm 8 tỉnh và 1 tỉnh tự trị đặc biệt.
- 8 tỉnh: Chungcheong Bắc và Chungcheong Nam, Gyeonggi, Gyeongsang Bắc và Gyeongsang Nam, Jeolla Nam, Gangwon và Jeonbuk.
- 1 tỉnh tự trị đặc biệt: Jeju.
2. Tên các tỉnh và thành phố của Hàn Quốc bằng tiếng Hàn
Dưới đây là tên các thành phố của Hàn Quốc bằng tiếng Hàn và thông tin diện tích, dân số trên bản đồ:
| Tên | Tên chính thức | Hangul | ISO | Dân số
(11/2020) |
Diện tích
(km2) |
| Seoul | Seoul-teukbyeolsi | 서울 | KR-11 | 9.586.195 | 605,2 |
| Busan | Busan-gwangyeoksi | 부산 | KR-26 | 3.349.016 | 768,4 |
| Daegu | Daegu-gwangyeoksi | 대구 | KR-27 | 2.410.700 | 883,7 |
| Incheon | Incheon-gwangyeoksi | 인천 | KR-28 | 2.945.454 | 1.032 |
| Gwangju | Gwangju-gwangyeoksi | 광주 | KR-29 | 1.477.573 | 501,2 |
| Daejeon | Daejeon-gwangyeoksi | 대전 | KR-30 | 1.488.435 | 540,0 |
| Ulsan | Ulsan-gwangyeoksi | 울산 | KR-31 | 1.135.423 | 1.060 |
| Sejong | Sejong-teukbyeoljachisi | 세종 | KR-50 | 346,275 | 465,2 |
Dưới đây là tên các tỉnh của Hàn Quốc và thông tin dân số, diện tích trên bản đồ:
| Tên | Tên chính thức | Hangul | ISO | Dân số
(11/2020) |
Diện tích
(km2) |
| Chungcheong Bắc | Chungcheongbuk-do | 충청북도 | KR-43 | 1.632.088 | 7.433 |
| Chungcheong Nam | Chungcheongnam-do | 충청남도 | KR-44 | 2.176.636 | 8.204 |
| Gyeonggi | Gyeonggi-do | 경기도 | KR-41 | 13.511.676 | 10.171 |
| Gyeongsang Bắc | Gyeongsangbuk-do | 경상북도 | KR-47 | 2.644.757 | 19.030 |
| Gyeongsang Nam | Gyeongsangnam-do | 경상남도 | KR-48 | 3.333.056 | 10.532 |
| Jeolla Nam | Jeollanam-do | 전라남도 | KR-46 | 1.788.807 | 12.325 |
| Gangwon | Gangwon-do | 강원특별자치도 | KR-42 | 1.521.763 | 16.875 |
| Jeonbuk | Jeonbuk-do | 전북특별자치도 | KR-45 | 1.802.766 | 8.068 |
| Jeju | Jeju-do | 제주특별자치도 | KR-49 | 670.858 | 1.846 |
3. Bản đồ Hàn Quốc tiếng Việt
Trên bản đồ, Hàn Quốc (South Korea) là một quốc gia ở Đông Á, nó nằm ở cả bán cầu Bắc và Đông của Trái đất. Hàn Quốc chiếm nửa phía Nam của Bán đảo Triều Tiên, giáp Biển Nhật Bản ở phía đông và Biển Hoàng Hải ở phía tây.

Bản đồ Hàn Quốc
Mép nam của Hàn Quốc nằm ở eo biển Hàn Quốc và Biển Đông. Đường biên giới đất liền giữa Hàn Quốc và Triều Tiên được gọi là Đường Chia Quân sự.
Trên đây là thông tin tìm hiểu về các tỉnh thành phố của Hàn Quốc bằng tiếng Hàn. Hi vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về xứ sở kim chi.


